🌟 전당 대회 (全黨大會)

1. 정당이 개최하는 전국의 모든 대의원들이 참석하는 대회.

1. ĐẠI HỘI ĐẢNG TOÀN QUỐC: Đại hội mà chính đảng tổ chức trong đó tất cả các đại biểu toàn quốc tham dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기 전당 대회.
    Regular national convention.
  • Google translate 차기 전당 대회.
    The next national convention.
  • Google translate 창당 전당 대회.
    A party convention.
  • Google translate 전당 대회가 열리다.
    A national convention is held.
  • Google translate 전당 대회를 갖다.
    Have a national convention.
  • Google translate 전당 대회를 열다.
    Hold a national convention.
  • Google translate 전당 대회에 참석하다.
    Attend a national convention.
  • Google translate 전당 대회에서 결정되다.
    Determined at the national convention.
  • Google translate 전당 대회에서 선출되다.
    Be elected to the convention.
  • Google translate 전당 대회가 열리고 있는 실내 체육관은 전국에서 모여든 의원들로 붐볐다.
    The indoor gymnasium where the convention was being held was crowded with lawmakers from all over the country.
  • Google translate 박 위원은 차기 대통령 후보 지명을 위해 전당 대회를 서두를 것을 제안했다.
    Park proposed to speed up the national convention to nominate the next presidential candidate.
  • Google translate 김 의원이 당 대표로 선출되었다고요?
    Rep. kim was elected party leader?
    Google translate 네, 전당 대회에서 그렇게 결정되었습니다.
    Yes, that's how it was decided at the convention.

전당 대회: national convention,とうたいかい【党大会】,congrès d'un parti, grande assemblée d'un parti,convención nacional, convención del partido, congreso del partido,مؤتمر عام,намын их хурал,đại hội đảng toàn quốc,การประชุมใหญ่ของพรรคการเมือง,konvensi nasional partai,национальный партийный съезд,全党大会,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48)